Tìm hiểu về Vitamin và vai trò của Vitamin đối với cơ thể

1. Vitamin là gì ?

1.1. Định nghĩa Vitamin 

Vitamin là nhóm các hợp chất có phân tử lượng tương đối nhỏ, có tính chất lý hóa khác nhau nhưng đặc biệt cần thiết cho hoạt động sống của bất kỳ cơ thể sinh vật nào. Vitamin là những hợp chất hữu cơ mà cơ thể không thể tự tổng hợp được, phần lớn phải lấy từ ngoài vào qua các loại thực phẩm sử dụng hằng ngày. Vitamin tồn tại trong cơ thể với một lượng nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống cũng như các hoạt động sống của cơ thể.

1.2. Các loại Vitamin 

Vitamin không chỉ có một loại duy nhất, trong luận án thạc sĩ của Cornelia Kennedy vào năm 1916, Bà là người đầu tiên sử dụng chữ cái “ A “ và “ B “ để chỉ định những yếu tố cần thiết trong chế độ ăn uống mới. 

Theo thời gian, những cộng sự của Bà trong đó có Elmer McCollum – cố vấn của Cornelia Kennedy đồng thời là người có công phát hiện ra Vitamin A, bắt đầu trích dẫn không chính xác các nghiên cứu ban đầu của McCollum là nguồn gốc cho các danh mục vitamin.  

Có 5 loại Vitamin được phát hiện đầu tiên đó là: Vitamin A, Vitamin B, Vitamin C, Vitamin D và Vitamin E. Các chất hữu cơ được phát hiện về sau với cấu trúc tương tự các vitamin này sẽ được đặt theo chữ số, ví dụ vitamin B1 (Thiamine) và vitamin B2 (Riboflavin), vitamin B3 (Niacin), vitamin B7 (Biotin), vitamin B12 (Cobalamins),…

2. Vai trò của từng loại Vitamin 

Có rất nhiều loại Vitamin khác nhau có trong cơ thể. Tổng cộng đã có 13 loại Vitamin đã được phát hiện bao gồm Vitamin A, Vitamin B ( B1, B2, B3, B5, B6, B7, B9, B12), Vitamin C, Vitamin D, Vitamin E và Vitamin K. Tất cả những loại Vitamin đó đều có chứa trong các nguồn thực phẩm tiêu thụ hàng ngày. 

Mỗi loại Vitamin chứa trong cơ thể đều có những tác dụng khác nhau, chúng tổng hòa với nhau và tham gia vào quá trình chuyển hóa, sinh học phục vụ cho hoạt động sống, tồn tại của con người. Cho dù vậy, có thể tóm gọn vai trò của các loại Vitamin đối với cơ thể con người như sau: 

  • Tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể, giúp phòng ngừa và điều trị bệnh.
  • Thành phần thiết yếu tạo nên tế bào, giúp duy trì sự sống và đảm bảo sự phát triển của tế bào. 
  • Tăng cường chức năng của hệ thần kinh và tim mạch 
  • Tham gia vào quá trình chuyển hóa dinh dưỡng thành năng lượng được sử dụng cho tế bào và các hoạt động sống của cơ thể. 
  • Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, hỗ trợ phục hồi nhanh những tổn thương của cơ thể. 

2.1. Vitamin A

Vitamin A tồn tại trong nhiều loại thực phẩm như: trứng, gan, sữa và các loại trái cây, rau củ quả có màu vàng hoặc xanh (rau diếp, cà rốt,…). Vitamin A được chia làm 2 loại: Vitamin A nguồn gốc động vật và Vitamin A nguồn gốc thực vật. Với Vitamin A nguồn gốc động vật, chúng tồn tại chủ yếu ở dạng rượu retinol. Trái lại, Vitamin A nguồn gốc thực vật tồn tại ở 3 dạng là Beta, Alpha và Gamma carotene. 

Những dưỡng chất trong Vitamin A tham gia chủ yếu vào các hoạt động của thị giác, tiêu hóa và đường hô hấp. Bổ sung không đủ Vitamin A thường sẽ dẫn đến tình trạng: dễ bị nhiễm trùng, khô da, giảm thị lực, viêm đường hô hấp, tiêu chảy, … và một số vấn đề có liên quan. 

2.2. Vitamin B1

Vitamin B1 có nguồn gốc từ các loại nguyên liệu, thực phẩm như: mầm lúa mì, thịt lợn, lòng đỏ trứng, ngũ cốc nguyên chất, …

Vitamin B1 có vai trò duy trì chức năng não, tăng cường nhận thức hoạt động đồng thời duy trì khối cơ tim, bụng và ruột. Bên cạnh những chức năng đó, Vitamin B1 còn được biết đến như một chất chống oxy hóa hiệu quả, giúp bảo vệ cơ thể và ngăn ngừa gốc tự do gây bệnh. Tình trạng bổ sung không đủ Vitamin B1 có thể nhận ra khi gặp những vấn đề như: suy giảm trí nhớ, viêm dây thần kinh, tê phù, rối loạn cảm giác tay chân, …. 

2.3. Vitamin B2

Vitamin B2 có trong thực vật và động vật. Thường được phát hiện thấy nhiều trong men bia, men bánh mì, gan, thịt, trứng, các loại đậu, rau nhiều lá, sữa chua,Vitamin B2 tồn tại trong tất cả các cơ thể sống, có vai trò quan trọng trong việc hình thành hồng cầu, phát triển tế bào cũng như cơ thể và sản xuất kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh. Đối với hệ tiêu hóa, Vitamin B2 giúp cơ thể hấp thu và sử dụng chất dinh dưỡng hiệu quả hơn từ chế độ ăn uống hàng ngày. 

Thiếu hụt Vitamin B2 sẽ khiến cho cơ thể gặp nhiều vấn đề như rụng tóc, rối loạn thị giác, tiêu hóa kém, mất ngủ, phản ứng chậm và gặp chứng viêm ở miệng và lưỡi, … 

2.4. Vitamin B3

Vitamin B3 có nguồn gốc từ các loại thực phẩm như bông cải xanh, men bia, bột bắp, khoai tây, phô mai, gan bò, … hoặc trong các loại thực vật như lá bạc hà, cỏ linh lăng,…

Đối với cơ thể, Vitamin B3 giúp tăng cường chức năng não, làm đẹp da, phòng ngừa huyết áp, …. Vitamin B3 đồng thời có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hàm lượng cholesterol xấu trong máu, tăng cường tuần hoàn máu và các bệnh lý khác có liên quan. Trầm cảm, trí nhớ kém, nhiệt miệng, choáng váng, mất ngủ,… là những triệu chứng và tình trạng nếu như cơ thể thiếu bổ sung Vitamin B3. 

2.5. Vitamin C

Vitamin C có nhiều trong những loại quả họ cam như: Cam, quýt, bưởi, chanh,… đồng thời xuất hiện trong ổi, cà chua, bông cải xanh, rau cải, … Dưỡng chất này là thành phần quan trọng để cơ thể có thể tổng hợp collagen ( thành tố quan trọng cho sụn khớp và dây chằng ). Bên cạnh đó, Vitamin C cũng có vai trò giúp răng trở nên chắc khỏe, tăng cường sức đề kháng giúp cơ thể khỏe mạnh và thúc đẩy vết thương cơ thể nhanh chóng lành lặn hơn. 

Trong thời đại y học hiện nay, Vitamin C còn được sử dụng trong điều trị cảm cúm thông thường và ngăn ngừa, chống tình trạng nhiễm trùng. Mặc dù chứa nhiều trong những loại thực phẩm thông thường hoặc đã được tổng hợp thành những loại Vitamin C hòa tan, thế nhưng, nhiều người vẫn không bổ sung đủ lượng Vitamin C cần thiết cho cơ thể, dẫn đến tình trạng mệt mỏi, kém ăn, chảy máu chân răng, khiến cho da bị bong tróc, … 

2.6. Vitamin D

Ngũ cốc, sữa chua, cá, trứng, … là những loại thực phẩm chứa nhiều dưỡng chất Vitamin D hoặc cơ thể có thể tự tổng hợp Vitamin D từ ánh sáng mặt trời. Vitamin D là vi chất quan trọng giúp tổng hợp các tế bào xương, ngăn ngừa các bệnh lý liên quan tới xương khớp như: còi xương ở trẻ nhỏ hoặc loãng xương ở người cao tuổi. Vitamin D đồng thời cũng tham gia vào quá trìn h đông máu, dẫn truyền thần kinh, ngăn ngừa bệnh ung thư.

2.7. Vitamin E

Vitamin E là một trong những chất chống oxy hóa, giúp khử đi những gốc tự do gây hại giúp cơ thể khỏe mạnh, làm đẹp da. Cách tốt nhất để bổ sung Vitamin E trong cơ thể đó là thông qua những thực phẩm quen thuộc thường nhật ví dụ như: hạnh nhân, hạt dẻ, rau cải xanh, rau bina, …

 

Tạm kết

Vitamin là một nguồn dưỡng chất thiết yếu giúp cho cơ thể khỏe mạnh, giúp các cơ quan trong cơ thể được hoạt động bình thường. Chúng ta có thể bổ sung Vitamin thường xuyên thông qua những loại thực phẩm quen thuộc hàng ngày, đó cũng là một trong số những cách giữ gìn sức khỏe, đảm bảo cơ thể không bị thiếu hụt dưỡng chất. Hãy cố gắng xây dựng cho bản thân một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, đảm bảo và cần thiết cho cơ thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *